Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зябкий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của зябкий
Chữ Latinh
LHQ
zjábkij
khoa học
z
ja
bkij
Anh
zyabki
Đức
sjabki
Việt
diabki
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
з
я
бкий
(
thông tục
)
Yếu
chịu
lạnh
,
dễ
bị
rét
.
Tham khảo
sửa
"
зябкий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)