зонтичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зонтичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zóntičnyj |
khoa học | zontičnyj |
Anh | zontichny |
Đức | sontitschny |
Việt | dontitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзонтичный
- (Thuộc về) Ô, dù, lọng, tán, tàn.
- (в форме зонта) [có] hình tán, dạng ô, hình dù.
- зонтичная антенна — anten dù
- в знач. сущ. мн.: — зонтичные — бот. — họ Hoa tán (Umbelliferae)
Tham khảo
sửa- "зонтичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)