Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

зонтичный

  1. (Thuộc về) Ô, , lọng, tán, tàn.
  2. (в форме зонта) [có] hình tán, dạng ô, hình .
    зонтичная антенна — anten dù
    в знач. сущ. мн.: зонтичные бот. — họ Hoa tán (Umbelliferae)

Tham khảo

sửa