золотопромышленник

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

золотопромышленник

  1. (владелец) [người] chủ mỏ vàng.
  2. (работник) [người] công nhân mỏ vàng, thợ đãi vàng.

Tham khảo sửa