зерно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зерно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zernó |
khoa học | zerno |
Anh | zerno |
Đức | serno |
Việt | derno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d зерно gt
- (семя) hạt, hộp; собир. ngũ cốc, hạt cốc.
- кофейные зёрна — hạt cà-phê
- кофе в зёрнах — cà-phê hạt
- производство зерноа — sản xuất ngũ cốc
- (крупинка) hạt, viên; перен. (небольшая доля) [một] phần nào, chút ít.
- жемчужное зерно — hạt (viên) ngọc
- хлорофилловое зерно — бот. — hạt diệp lục
- зерно истины — một phần nào chân lý, chút ít sự thật
- перен. — (заробыш) mầm mống; (ядро) [hạt] nhân
- рациональное зерно — cái nhân hợp lý
Tham khảo
sửa- "зерно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)