Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

земельный

  1. (Thuộc về) Đất đai, ruộng đất, điền địa, ruộng, đất, điền.
    земельный участок — mảnh đất, khoảng ruộng
    земельная реформа — cuộc cải cách ruộng đất (điền địa)
    земельный налог — thuế ruộng [đất], thuế điền [thổ]
    земельный фонд — tài sản ruộng đất, vốn đất
    земельная рента — địa tô
    земельная собственность — [quyền] sở hữu ruộng đất
    земельное законодательство — [bộ] luật ruộng đất
    земельный банк — địa ốc ngân hàng

Tham khảo

sửa