Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

защитник

  1. Người bảo vệ, người giữ gìn, người bênh vực.
  2. (юр.) Người bào chữa, người biện hộ, luật sư, thầy cãi; thầy kiện (разг. ).
  3. (спорт.) Hậu vệ.
    правый защитник — hậu vệ phải, hữu vệ
    левый защитник — hậu vệ trái, tả vệ
    центральный защитник — trung vệ

Tham khảo

sửa