защитник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của защитник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaščítnik |
khoa học | zaščitnik |
Anh | zashchitnik |
Đức | saschtschitnik |
Việt | dasitnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзащитник gđ
- Người bảo vệ, người giữ gìn, người bênh vực.
- (юр.) Người bào chữa, người biện hộ, luật sư, thầy cãi; thầy kiện (разг. ).
- (спорт.) Hậu vệ.
- правый защитник — hậu vệ phải, hữu vệ
- левый защитник — hậu vệ trái, tả vệ
- центральный защитник — trung vệ
Tham khảo
sửa- "защитник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)