Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤j˨˩ kaʔaj˧˥tʰəj˧˧ kaːj˧˩˨tʰəj˨˩ kaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˧˧ ka̰ːj˩˧tʰəj˧˧ kaːj˧˩tʰəj˧˧ ka̰ːj˨˨

Định nghĩa

sửa

thầy cãi

  1. Luật sư.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa