затыкать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затыкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatykát' |
khoa học | zatykat' |
Anh | zatykat |
Đức | satykat |
Việt | datycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатыкать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (закрывать) bít. . . lại, bịt. . . lại (пробкой) nút. . . lại.
- (thông tục)(засовывать) nhét. . . vào, nhồi. . . vào, thọc. . . vào
- .
- заткнуть кого-л. за пояс — ăn đứt ai, rõ ràng trội hơn ai
- затыкать рот, горло кому-л. — bịt mồm bịt miệng ai
Tham khảo
sửa- "затыкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)