затрата
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затрата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatráta |
khoa học | zatrata |
Anh | zatrata |
Đức | satrata |
Việt | datrata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзатрата gc
- (действие) [sự] chi tiêu, chi phí, chi dùng, tiêu phí, tiêu pha, tiêu dùng
- (перен. ) [sự] sử dụng, vận dụng.
- затрата средство — [sự] chi dùng kinh phí
- затрата труда — [sự] tiêu phí lao động
- затрата энергии — [sự] tiêu phí năng lượng, vận dụng nghị lực
- обычн. мн.: — затрата ты — [món] chi tiêu, chi phí
- не щадя затратт — tiêu không tiếc tiền
- непроизводительные затратты — [những] chi phí phi sản xuất
Tham khảo
sửa- "затрата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)