затор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatór |
khoa học | zator |
Anh | zator |
Đức | sator |
Việt | dator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзатор gđ
- (Sự) Ùn lại, ứ đọng, tắc nghẽn, mắc nghẽn; (задержка) [sự] ngừng trệ, đình trệ.
- затор льда — khối băng ùn lại
- затор в уличном движении — đường bị nghẽn, xe cộ ùn lại nghẽn đường
Tham khảo
sửa- "затор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)