mắc nghẽn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mak˧˥ ŋɛʔɛn˧˥ | ma̰k˩˧ ŋɛŋ˧˩˨ | mak˧˥ ŋɛŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mak˩˩ ŋɛ̰n˩˧ | mak˩˩ ŋɛn˧˩ | ma̰k˩˧ ŋɛ̰n˨˨ |
Định nghĩa
sửamắc nghẽn
- Bị tắc, không đi được.
- Đường mắc nghẽn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mắc nghẽn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)