Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mak˧˥ ŋɛʔɛn˧˥ma̰k˩˧ ŋɛŋ˧˩˨mak˧˥ ŋɛŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mak˩˩ ŋɛ̰n˩˧mak˩˩ ŋɛn˧˩ma̰k˩˧ ŋɛ̰n˨˨

Định nghĩa sửa

mắc nghẽn

  1. Bị tắc, không đi được.
    Đường mắc nghẽn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa