затихать
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
затихать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затихнуть)
- Yên đi, êm đi, dịu đi; (переставать слышаться) im đi, lặng đi.
- город опустел и затих — thành phố đã vắng lặng
- шаги затихли — những bước chân đã im bặt
- перен. — (прекращаться) ngừng lại (ослабевать) đỡ, nguôi đi, dịu đi, bớt đi, giảm đi
- боль затихла — cơn đau đã dịu đi
- буря затихла — bão tố đã yên, bão tan
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)