затихать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затихать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatihát' |
khoa học | zatixat' |
Anh | zatikhat |
Đức | satichat |
Việt | datikhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатихать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затихнуть)
- Yên đi, êm đi, dịu đi; (переставать слышаться) im đi, lặng đi.
- город опустел и затих — thành phố đã vắng lặng
- шаги затихли — những bước chân đã im bặt
- перен. — (прекращаться) ngừng lại (ослабевать) đỡ, nguôi đi, dịu đi, bớt đi, giảm đi
- боль затихла — cơn đau đã dịu đi
- буря затихла — bão tố đã yên, bão tan
Tham khảo
sửa- "затихать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)