затекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatekát' |
khoa học | zatekat' |
Anh | zatekat |
Đức | satekat |
Việt | datecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзатекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затечь)
- (попадать, проникать) thẩm lậu, chảy vào.
- вода затекла в подвал — nước thẩm lậu (chảy) vào hầm nhà
- (распухать) sưmg lên, phồng lên, sưng húp.
- (неметь) tê [đi].
- у меня затекла нога — tôi bị tê chân, chân tôi tê đi
Tham khảo
sửa- "затекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)