засылать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của засылать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasylát' |
khoa học | zasylat' |
Anh | zasylat |
Đức | sasylat |
Việt | daxylat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзасылать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заслать) ‚(В) (thông tục)
- (далеко) phái (cử, gửi)... đi xa
- (не туда, куда следует) phái (cử, gửi)... đi loanh quanh.
- (шпионов и т. п. ) tung.
Tham khảo
sửa- "засылать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)