застойный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của застойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastójnyj |
khoa học | zastojnyj |
Anh | zastoyny |
Đức | sastoiny |
Việt | daxtoiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзастойный
- Ứ đọng, ứ trệ; перен. đình trệ, đình đốn, trì trệ.
- застойные воды — nước đọng, nước tù, nước úng
- застойные явления в эканомике — những hiện tượng đình trệ(đình đốn, trì trệ) trong nên kinh tế
Tham khảo
sửa- "застойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)