засорение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của засорение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasorénije |
khoa học | zasorenie |
Anh | zasoreniye |
Đức | sasorenije |
Việt | daxoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзасорение gt
- (Sự) Làm bẩn, xả rác, làm rác bẩn; (канализации и т. п. ) [sự] tắc, ứ tắc; (сорными травами) [sự] bỏ cỏ, có cỏ dại.
- засорение рек и водоёмов — [sự] làm bẩn nước sông và các hồ ao
- засорение желудка — мед. — [sự] bội thực, trúng thực
Tham khảo
sửa- "засорение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)