зарубать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зарубать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarubát' |
khoa học | zarubat' |
Anh | zarubat |
Đức | sarubat |
Việt | darubat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзарубать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зарубить) ‚(В)
- (саблей) chém chết
- (топором) bổ chết.
- (делать зарубку) khía, đẽo, khắc.
- .
- зарубить себе на носу — khắc sâu vào trí nhớ
Tham khảo
sửa- "зарубать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)