Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

зарок

  1. (Lời) Thề nguyền, hứ hẹn, nguyền, thề, hứa.
    дать зарок не курить — thề nguyền bỏ thuốc, xin chừa hút

Tham khảo

sửa