зарок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зарок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarók |
khoa học | zarok |
Anh | zarok |
Đức | sarok |
Việt | daroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзарок gđ
- (Lời) Thề nguyền, hứ hẹn, nguyền, thề, hứa.
- дать зарок не курить — thề nguyền bỏ thuốc, xin chừa hút
Tham khảo
sửa- "зарок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)