заполнение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заполнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapolnénije |
khoa học | zapolnenie |
Anh | zapolneniye |
Đức | sapolnenije |
Việt | dapolneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаполнение gt
- (наполнение) [sự] làm đầy, lấp đầy, chất đầy, nhét đầy, đổ đầy, làm chật.
- (анкеты и т. п. ) [sự] điền vào, ghi vào, kê vào.
Tham khảo
sửa- "заполнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)