Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заполнение gt

  1. (наполнение) [sự] làm đầy, lấp đầy, chất đầy, nhét đầy, đổ đầy, làm chật.
  2. (анкеты и т. п. ) [sự] điền vào, ghi vào, vào.

Tham khảo

sửa