запоздание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запоздание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapozdánije |
khoa học | zapozdanie |
Anh | zapozdaniye |
Đức | saposdanije |
Việt | dapodđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзапоздание gt
- (Sự) Chậm trễ.
- (оподание) [sự] đến chậm, đến muộn, đến trễ.
- с запозданим на три минуты — chậm 3 phút
Tham khảo
sửa- "запоздание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)