Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

запоздание gt

  1. (Sự) Chậm trễ.
  2. (оподание) [sự] đến chậm, đến muộn, đến trễ.
    с запозданим на три минуты — chậm 3 phút

Tham khảo

sửa