заплаканный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заплаканный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaplákannyj |
khoa học | zaplakannyj |
Anh | zaplakanny |
Đức | saplakanny |
Việt | daplacanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаплаканный
- Đẫm lệ, đầm đìa nước mắt, khóc sưng húp.
- с заплаканныйыми глазами — [có] đôi mắt khóc sưng húp
- заплаканное лицо — khuôn mặt đẫm lệ
Tham khảo
sửa- "заплаканный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)