заоблачный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заоблачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaóblačnyj |
khoa học | zaoblačnyj |
Anh | zaoblachny |
Đức | saoblatschny |
Việt | daoblatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаоблачный
- Ở trên mây, cao vút.
- (перен.) Không thự tế, không thiết thực, xa rời cuộc sống, lơ lửng trên mây (шутл. ).
Tham khảo
sửa- "заоблачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)