замыкаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замыкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamykát'sja |
khoa học | zamykat'sja |
Anh | zamykatsya |
Đức | samykatsja |
Việt | damycatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзамыкаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замкнуться)
- (в В, в П) (обособляться) sống biệt lập, sống tách biệt, hạn chế giao du
- (жить в уединении) ẩn cư, sống ẩn dật.
- замыкаться в семейном кругу — sống biệt lập trong phạm vi gia đình
- (смыкаться) khép kín [lại], đóng kín [lại].
- .
- замыкаться в себе — thu mình lại, tự bó mình, tự cô lập
Tham khảo
sửa- "замыкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)