заметаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заметаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zametát'sja |
khoa học | zametat'sja |
Anh | zametatsya |
Đức | sametatsja |
Việt | dametatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаметаться Hoàn thành
- (начать метаться) [bắt đầu] chạy lui chạy tới, chạy rối lên
- (забиться заворочаться) [bắt đầu] giãy dụa, trằn trọc.
- заметаться по комнате — bắt đầu chạy lui chạy tới trong phòng
- заметаться в постели — bắt đầu giãy dụa trên giường
- заметаться в отчаянии — chạy cuống cuồng vì thất vọng
Tham khảo
sửa- "заметаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)