залеплять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của залеплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaleplját' |
khoa học | zalepljat' |
Anh | zaleplyat |
Đức | salepljat |
Việt | dalepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
залеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залепить) ‚(В Т)
- (заделывать) trét kín, lấp kín, bịt kín.
- залеплять дыру глиной — lấy đất sét trát kín lấp lỗ
- (облеплять) dán đầy, niêm đầy.
- залеплять стену обьявлениями — dán yết thị đầy tường
Tham khảo sửa
- "залеплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)