закрадываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закрадываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakrádyvat'sja |
khoa học | zakradyvat'sja |
Anh | zakradyvatsya |
Đức | sakradywatsja |
Việt | dacrađyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзакрадываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закрасться)
- Lẻn vào, lọt vào, thấm vào; перен. thoáng hiện.
- в его душу закрадыватьсяалось подозрение — trong lòng anh ấy thoáng hiện mối nghi ngờ
Tham khảo
sửa- "закрадываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)