заключать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заключать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaključát' |
khoa học | zaključat' |
Anh | zaklyuchat |
Đức | sakljutschat |
Việt | dacliutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаключать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заключить)
- тк. несов. — (В) (содержать) chứa đựng, bao gồm, bao hàm, có, chứa, đựng, là
- заключать в себе — bao hàm
- (В) (лишать свободы) giam, giam giữ, giam cầm, tống giam, cầm tù, bỏ tù.
- заключать кого-л. в тюрьму — bỏ tù ai, cầm tù ai, bắt ai bỏ tù
- (В в В) (помещать) đặt.
- заключать что-л. в скобки — đặt cái gì vào trong ngoặc đơn
- (В Т) (заканчивать) kết thúc.
- заключать речь словами благодарности — kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn
- (делать вывод) kết luận.
- (В) (вступать в соглашение) ký kết, ký.
- заключить мир — ký [kết] hòa ước
- заключить союз — ký kết liên minh
- соглашение, договор — ký [kết] hiệp định, hiệp ước
- .
- заключать кого-л. в объятия — ôm choàng ai (ôm chằm) ai
- заключать пари — đánh cuộc, đánh cá
Tham khảo
sửa- "заключать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)