закалывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закалывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakályvat' |
khoa học | zakalyvat' |
Anh | zakalyvat |
Đức | sakalywat |
Việt | dacalyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзакалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заколоть) ‚(В)
- (убивать) đâm chết
- (животнных тж. ) chọc tiết.
- заколоть свинью — chọc tiết lợn
- (закреплять) găm, ghim, cài, gài.
- закалывать волосы — găm tóc
Tham khảo
sửa- "закалывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)