заинтересовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заинтересовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zainteresovát' |
khoa học | zainteresovat' |
Anh | zainteresovat |
Đức | sainteresowat |
Việt | dainterexovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаинтересовать Hoàn thành ((В Т))
- Làm. . . quan tâm, làm. . . lưu tâm, làm. . . chú ý, làm. . . thích thú, gây hứng thú.
- заинтересовать кого-л. рассказом — làm ai thích thú với câu chuyện của mình, kể chuyện làm ai thích thú
Tham khảo
sửa- "заинтересовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)