задушевность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задушевность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadušévnost' |
khoa học | zaduševnost' |
Anh | zadushevnost |
Đức | saduschewnost |
Việt | dađusevnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадушевность gc
- (Sự, tính) Thân mật, thân thiết, thành tâm, chân tình, thành khẩn, thật lòng, thực tình, tha thiết (ср. задушевный ).
Tham khảo
sửa- "задушевность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)