Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

задушевность gc

  1. (Sự, tính) Thân mật, thân thiết, thành tâm, chân tình, thành khẩn, thật lòng, thực tình, tha thiết (ср. задушевный ).

Tham khảo

sửa