Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

задорный

  1. Đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyết, hẵng hái, hăng say; (бойкий) linh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát, sôi nổi.
    задорный взляд — cái nhìn lanh lẹn
    задорный мотив — điệu nhạc sôi nổi

Tham khảo

sửa