задорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadórnyj |
khoa học | zadornyj |
Anh | zadorny |
Đức | sadorny |
Việt | dađorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзадорный
- Đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyết, hẵng hái, hăng say; (бойкий) linh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát, sôi nổi.
- задорный взляд — cái nhìn lanh lẹn
- задорный мотив — điệu nhạc sôi nổi
Tham khảo
sửa- "задорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)