заделка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заделка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadélka |
khoa học | zadelka |
Anh | zadelka |
Đức | sadelka |
Việt | dađelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаделка gc
- (Sự) Bịt kín, bít kín, lấp kín, phủ kín, che kín.
- заделка трещии — [sự] bịt kín các khe hở
- заделка семян — с.-х. — [sự] vùi hạt, lấp hạt
Tham khảo
sửa- "заделка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)