задел
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của задел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadél |
khoa học | zadel |
Anh | zadel |
Đức | sadel |
Việt | dađel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
задел gđ
Tham khảo sửa
- "задел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)