заготовлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заготовлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagotovlját' |
khoa học | zagotovljat' |
Anh | zagotovlyat |
Đức | sagotowljat |
Việt | dagotovliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаготовлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заготовить) ‚(В)
- (приготовлять заранее) chuẩn bị trước, chuẩn bị sẵn.
- (запасать) dự trữ, trữ sẵn, trữ
- (закупать) thu mua, mua sắm, sắm sửa
- (собирать, добывать, разрабатывать) thu nhặt, săn bắt, khai thác.
- заготовлять дрова на зуму — trữ củi cho mùa đông
- заготовлять лес — khai thác gỗ
Tham khảo
sửa- "заготовлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)