загон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagón |
khoa học | zagon |
Anh | zagon |
Đức | sagon |
Việt | dagon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /zʌ.ˈgo̞n/
Danh từ
sửaзагон gđ
- (действие) [sự] lùa vào, xua vào.
- (для скота) bãi chăn rào kín.
- быть в загоне — bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Tham khảo
sửa- "загон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)