завёртываться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзавёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завернуться)
- (закутываться) [tự] trùm kín, bọc kín, quấn.
- завёртываться в платок — trùm khăn
- завёртываться в одеяло — trùm chăn
- (загибаться) xăn lên, xắn lên, vén lên
- (о странице) gấp lại, gập lại.
Tham khảo
sửa- "завёртываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)