заволакиваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заволакиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заволочься)

  1. (Bị) Che, phủ, che phủ, bao phủ.

Tham khảo sửa