заволочься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заволочься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavolóč'sja |
khoa học | zavoloč'sja |
Anh | zavolochsya |
Đức | sawolotschsja |
Việt | davolotrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заволочься Hoàn thành
- Xem заволакиваться
Tham khảo sửa
- "заволочься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)