заветный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заветный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavétnyj |
khoa học | zavetnyj |
Anh | zavetny |
Đức | sawetny |
Việt | davetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаветный
- (сокровенный) thiết tha, tha thiết, thầm kín.
- заветные желания — [những] ý muốn thầm kín
- заветная мечта — [điều] mơ ước thiết tha
- заветная цель — mục đích thiết tha
- (свято хранимый) quý báu, thiêng liêng
- (тайный) kín, mật, bí mật.
- заветное кольцо — chiếc nhẫn thề
Tham khảo
sửa- "заветный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)