заверять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заверять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaverját' |
khoa học | zaverjat' |
Anh | zaveryat |
Đức | sawerjat |
Việt | daveriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заверить)
- (В в П) (уверять) cam đoan, nguyện.
- (В) (удостоверять подлинность) thị thực, nhận thực, chứng nhận.
- заверять подпись — nhận thực (thị thực, chứng nhận) chữ ký
Tham khảo
sửa- "заверять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)