завертеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завертеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavertét' |
khoa học | zavertet' |
Anh | zavertet |
Đức | sawertet |
Việt | davertet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaзавертеть I сов. 5c,(В)
- (начать вертеть) bắt đầu quay (xoay)° завертеть II сов. 5c‚(В) разг.
- (увлечь) lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút.
Tham khảo
sửa- "завертеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)