Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

завертеть I сов. 5c,(В)

  1. (начать вертеть) bắt đầu quay (xoay)° завертеть II сов. 5c‚(В) разг.
  2. (увлечь) lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút.

Tham khảo

sửa