Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заведовать Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Quản lý, phụ trách, phụ trách, quản đốc, giám đốc, điều khiển.
    заведовать складом — quản lý kho, quản kho
    заведовать снабжением — phụ trách việc tiếp tế

Tham khảo

sửa