заварка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заварка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavárka |
khoa học | zavarka |
Anh | zavarka |
Đức | sawarka |
Việt | davarca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаварка gc
- (действие) [sự] pha.
- (тех.) [sự] hàn vá, hàn đắp.
- (thông tục) (количество) mẻ.
- чаю осталось на одну заварку — chè chỉ còn đủ pha một mẻ thôi
Tham khảo
sửa- "заварка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)