заваривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заваривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavárivat' |
khoa học | zavarivat' |
Anh | zavarivat |
Đức | sawariwat |
Việt | davarivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаваривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заварить)
- (В, Р) (чай и т. п. ) pha
- (обдавать кипятком) chần, trụng.
- заваривать кофе — pha cà-phê
- (В) тех. hàn vá, hàn đắp.
- .
- заварить кашу — gây chuyện rắc rối (phiền toái)
- сам заварил кашу, сам и расхлёбывай! — ai làm hỏng thì người ấy phải chữa
Tham khảo
sửa- "заваривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)