заваливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заваливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaválivat'sja |
khoa học | zavalivat'sja |
Anh | zavalivatsya |
Đức | sawaliwatsja |
Việt | davalivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завалиться)
- (падать за что-л. ) rơi vào sau.
- (thông tục)(запрокидываться) bị lật ngửa, bị lật nghiêng
- (накреняться) nghiêng về một bên
- (thông tục)(обрушиватться, падать) — [bị] đổ, sụp, sụp đổ
- (thông tục)(ложиться) nằm, nằm kềnh, nằm khểnh
- заваливаться спать — nằm kềnh ra ngủ, nằm ngủ
- перен. (thông tục) — (терпеть неудачу) — bị thất bại; (на экзаменах) — thi trượt, thi hỏng, [bị] trượt, hỏng thi
- .
- хоть завались — nhiều lắm, đầy dẫy
Tham khảo
sửa- "заваливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)