Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завалиться)

  1. (падать за что-л. ) rơi vào sau.
  2. (thông tục)(запрокидываться) bị lật ngửa, bị lật nghiêng
  3. (накреняться) nghiêng về một bên
  4. (thông tục)(обрушиватться, падать) — [bị] đổ, sụp, sụp đổ
  5. (thông tục)(ложиться) nằm, nằm kềnh, nằm khểnh
    заваливаться спать — nằm kềnh ra ngủ, nằm ngủ
    перен. (thông tục) — (терпеть неудачу) — bị thất bại; (на экзаменах) — thi trượt, thi hỏng, [bị] trượt, hỏng thi
  6. .
    хоть завались — nhiều lắm, đầy dẫy

Tham khảo

sửa