Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

забавный

  1. Lý thú, thú vị, vui thú, vui; (смешной) ngộ nghĩnh, tức cười, buồn cười; (интересный) hay.
    забавная игра — trò chơi vui
    забавный случай — chuyện lý thú, trường hợp ngộ nghĩnh

Tham khảo

sửa