жетон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жетон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žetón |
khoa học | žeton |
Anh | zheton |
Đức | scheton |
Việt | gieton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжетон gđ
Tham khảo
sửa- "жетон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)