жареный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жареный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žárenyj |
khoa học | žarenyj |
Anh | zhareny |
Đức | schareny |
Việt | giareny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaжареный
- (Đã) Rán, chiên; (на вертеле) [đã] quay; (прокалённый) [đã] rang; (на открытом огне, углях) [đã] nướng; (с добавлением соуда) [đã] xào.
- жареное мясо — thịt rán, quay
- жареная рыба — cá rán, chiên
- жареный картофель — khoai tây rán
- жареный кофе — [hạt] cà phê rang
Tham khảo
sửa- "жареный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)