жалкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жалкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žálkij |
khoa học | žalkij |
Anh | zhalki |
Đức | schalki |
Việt | gialki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaжалкий
- (вызывающий жалость) đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp.
- (страдальческий) thiểu não, tiều tụy.
- жалкая судьба — số phận đáng thương
- жалкий вид — bộ mặt thiểu não
- жалкое зрелище — cảnh tượng thảm thương
- (незначительный) ít ỏi, không đáng kể.
- (презренный) đáng khinh bỉ, hèn kém, thấp hèn.
- жалкие результаты — những kết quả thảm hại (không đáng kể)
- жалкая попытка — mưu toan thảm hại
- жалкая сумма — số tiền ít ỏi
- жалкийтрус — kẻ hèn nhát đáng khinh
- играть жалкийую роль — đóng vai trò hèn kém (thấp hèn)
Tham khảo
sửa- "жалкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)