единоличнный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của единоличнный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinolíčnnyj |
khoa học | edinoličnnyj |
Anh | yedinolichnny |
Đức | jedinolitschnny |
Việt | ieđinolitrnny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaединоличнный
- Cá thể, cá nhân, riêng lẻ, riêng lẽ.
- единоличнная власть — quyền lựccá nhân
- нести единоличнныйую ответственность за кого-л. — một mình chịu trách nhiệm về ai
- (принадлежащий единоличнику) cá thể.
- единоличнное хозяйство — [cơ sở] kinh tế cá thể
Tham khảo
sửa- "единоличнный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)