Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

единоличнный

  1. Cá thể, cá nhân, riêng lẻ, riêng lẽ.
    единоличнная власть — quyền lựccá nhân
    нести единоличнныйую ответственность за кого-л. — một mình chịu trách nhiệm về ai
  2. (принадлежащий единоличнику) cá thể.
    единоличнное хозяйство — [cơ sở] kinh tế cá thể

Tham khảo sửa